Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haggard
/'hægəd/
Jump to user comments
tính từ
  • hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
  • không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)
danh từ
  • chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)
Related search result for "haggard"
Comments and discussion on the word "haggard"