Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
habitat
/'hæbitæt/
Jump to user comments
danh từ
  • môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
  • nhà, chỗ ở (người)
Related search result for "habitat"
Comments and discussion on the word "habitat"