Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
habit
/'hæbit/
Jump to user comments
danh từ
  • thói quen, tập quán
    • to be in the habit of...
      có thói quen...
    • to fall into a habit
      nhiễm một thói quen
    • to break of a habit
      bỏ một thói quen
  • thể chất, tạng người; vóc người
    • a man of corpulent habit
      người vóc đẫy đà
  • tính khí, tính tình
    • a habit of mind
      tính tình, tính khí
  • (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
  • bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)
ngoại động từ
  • mặc quần áo cho
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
Related words
Related search result for "habit"
Comments and discussion on the word "habit"