Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
habitant
Jump to user comments
danh từ
dân
Une ville de 100000 habitants
một thành phố 100000 dân
Les habitants d'un pays
dân một nước
người ở
Les habitants d'un immeuble
những người ở một ngôi nhà
Related search result for
"habitant"
Words contain
"habitant"
:
cohabitant
habitant
Words contain
"habitant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vong quốc nô
thôn dân
dân quê
bần dân
cuội
lương dân
cư dân
dân
khẩu
thường
Comments and discussion on the word
"habitant"