Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
bản nháp
bản thân
bản thảo
bản thể
bản thể học
bản vị chủ nghĩa
bảng nhãn
bảnh chọe
bảo chứng
bảo hành
bảo hòa
bảo hộ
bảo tàng học
bảo thủ
bất đắc chí
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất hòa
bất hạnh
bất hảo
bất hợp hiến
bất hợp lý
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
bất hủ
bất kham
bất khả tri
bất ly thân
bất nghĩa
bất nhân
bất nhã
bất nhất
bất nhẫn
bất nhật
bất xâm phạm
bấy chầy
bấy chừ
bần cùng hóa
bần cùng hóa
bần hàn
bần thần
bầy hầy
bầy nhầy
bẩm chất
bẩn chật
bẩn thẩn bần thần
bẩn thỉu
bậc thầy
bắn phá
bắng nhắng
bắp chân
bắp thịt
bắt chẹt
bắt chợt
bắt phạt
bắt thóp
bắt thăm
bằng chân
bằng chứng
bằng hữu
bằng không
bằng phẳng
bằng thừa
bặng nhặng
bẻ họe
bẻ khục
bến phà
bởi thế
bề thế
bền chí
bền chặt
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bỏ cha
bỏ chạy
bỏ hóa
bỏ học
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last