Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
đường chéo
đường phố
đường thắng
đường thẳng
được thể
đương chức
đương thì
đương thời
ba chân bốn cẳng
ba chìm bảy nổi
ba chỉ
ba lăng nhăng
ba phải
ba tháng
ban giám khảo
ban hành
ban phát
ban thứ
bao hàm
bao phủ
bao thầu
bay nhảy
bà chằng
bà chủ
bà chị
bà nhạc
bài hát
bài học
bàn chân
bàn chông
bàn chải
bàn dân thiên hạ
bàn ghế
bàn phím
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàng hệ
bàng thính
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào thai
bàu nhàu
bá chủ
bá hộ
bác cổ thông kim
bác học
bách hóa
bách hợp
bách nghệ
bách phân
bách thanh
bách thú
bách thảo
bách thắng
bái phục
bái thần giáo
bán ý thức
bán công khai
bán chác
bán chính thức
bán chịu
bán khai
bán phụ âm
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thấm
bánh chay
bánh chè
bánh chả
bánh khảo
bánh phở
bánh phồng
bánh phồng tôm
báo chí
báo hại
báo hỷ
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last