Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bách phân
Jump to user comments
adj  
  • Centesimal, centigrade
    • nhiệt kế bách phân
      centigrade thermometer
    • tỉ lệ bách phân
      percentage
    • con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân
      the figure is expressed as a percentage
Related search result for "bách phân"
Comments and discussion on the word "bách phân"