Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last
phóng viên
phóng xạ
phót
phô
phô bày
phô diễn
phô trương
phôi
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôm phốp
phông
phù
phù điêu
phù chú
phù dâu
phù du
phù dung
phù hợp
phù hộ
phù hiệu
phù hoa
phù kế
phù phép
phù phù
phù phiếm
phù rể
phù rễ
phù sa
phù sinh
phù tá
phù thũng
phù thế
phù thủy
phù thịnh
phù trì
phù trầm
phù trợ
phù vân
phù voi
phùn
phùn phụt
phùng
phú
phú ông
phú bẩm
phú cường
phú gia
phú hào
phú lục
phú nông
phú quí
phú quý
phú thương
phúc
phúc án
Phúc âm
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc hậu
phúc khảo
phúc lành
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc thẩm
phúc trình
phún xuất
phúng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phút
phút đầu
phút giây
phạm
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last