Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last
phế viêm
phếch
phết
phở
phở tái
phề phệ
phềnh
phều
phều phào
phọt
phỏng
phỏng độ
phỏng đoán
phỏng chừng
phỏng dịch
phỏng sinh học
phỏng tác
phỏng tính
phỏng vấn
phờ
phụ
phụ âm
phụ đính
phụ đạo
phụ động
phụ bạc
phụ bản
phụ cấp
phụ cận
phụ chánh
phụ chú
phụ dịch
phụ gia
phụ giáo
phụ giảng
phụ họa
phụ hệ
phụ hoàng
phụ huynh
phụ khoa
phụ khuyết
phụ lái
phụ lão
phụ lục
phụ lực
phụ mẫu
phụ nữ
phụ nghĩa
phụ nhân
phụ phí
phụ phẩm
phụ quyền
phụ tá
phụ tình
phụ tùng
phụ tải
phụ từ
phụ tử
phụ tố
phụ thân
phụ thẩm
phụ thu
phụ thuộc
phụ trách
phụ trợ
phụ trương
phụ vận
phụ ơn
phụ ước
phục
phục binh
phục cổ
phục chế
phục chức
phục dịch
phục dược
phục hồi
phục hoạt
phục hưng
phục kích
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last