Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last
phí
Phí bảo hiểm
phí phạm
phí tổn
phía
phía trước
phích
phích nước
phím
phím loan
phính
phò
phò mã
phò tá
phòi
phòng
phòng ốc
phòng ăn
phòng đợi
phòng bệnh
phòng bị
phòng dịch
phòng giữ
phòng hạn
phòng hỏa
phòng hờ
phòng hộ
phòng khách
phòng khám
phòng không
phòng khi
phòng khuê
phòng mạch
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng the
phòng thương mại
phòng trà
phòng tuyến
phòng vệ
phòng văn
phòng xa
phó
phó bản
phó bảng
phó hội
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phó sứ
phó từ
phó thác
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó văn phòng
phó vương
phóc
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hỏa
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last