Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khẩn trương
khẩn vái
khẩn yếu
khẩu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu cái
khẩu cung
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu lệnh
khẩu ngữ
khẩu phần
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
khẩy
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khật khà khật khừ
khật khừ
khắc
khắc đồng
khắc gỗ
khắc khổ
khắc khoải
khắc nghiệt
khắc nung
khắc phục
khắc sâu
khắm
khắp
khắt khe
khằn
khằng
khẳm
khẳn
khẳn tính
khẳng định
khẳng khái
khẳng kheo
khẳng khiu
khặc khừ
khẹc
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khế ước
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi tố
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khề khà
khềnh
khều
khỏa thân
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last