Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last
không kể
không khí
không lực
không ngờ
không ngớt
không nhận
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không tặc
không thể
không trung
không tưởng
không vận
khùng
khúc
khúc chiết
khúc khích
khúc khuỷu
khúc xạ
khúm núm
khạc
khạc nhổ
khạng nạng
khạp
khả ái
khả ố
khả biến
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
khả quan
khả thủ
khả thi
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khấc
khấm khá
khấn
khấp kha khấp khểnh
khấp khởi
khấp khểnh
khất
khất lần
khất nợ
khất sĩ
khất thực
khấu
khấu đầu
khấu đuôi
khấu hao
khấu trừ
khẩn
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last