Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hứ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ít nhứt
ý thức
đa thức
đánh thức
đất hứa
đẳng thức
đốc chứng
đối chứng
định thức
đoạt chức
đơn thức
đương chức
ban thứ
bán ý thức
bán chính thức
báo thức
bãi chức
bản chức
bảo chứng
bằng chứng
bừa phứa
bệnh chứng
bịnh chứng
biến chứng
biểu thức
biện chứng
biện chứng pháp
biệt thức
cao hứng
cách chức
cách thức
công thức
cảm hứng
cất chức
cầu chứng
cụt hứng
căn thức
chan chứa
chính thức
chính thức hoá
chất chứa
chứ
chứ lại
chứ lị
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last