Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hội chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tập hợp nhiều triệu chứng cùng xuất hiện của bệnh. Hội chứng viêm màng não.
Related search result for "hội chứng"
Comments and discussion on the word "hội chứng"