Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hội chứng cúm
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bệnh có nhiều triệu chứng gần như bệnh cúm, và do nhiều loại vi rút gây ra, thường khu trú ở đường hô hấp trên, nhưng nhẹ hơn cúm.
Related search result for
"hội chứng cúm"
Words contain
"hội chứng cúm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hội chứng cúm
cúm
cúm núm
biến chứng
Comments and discussion on the word
"hội chứng cúm"