Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hội ý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Hiểu ý nghĩa: Hội ý bài văn. 2. Gặp nhau để trao đổi ý kiến. Hội ý hội báo. Nh. Hội ý. II. d. Một trong sáu nguyên tắc đặt ra chữ Hán, họp nghĩa 2 chữ thành ra nghĩa thứ ba: Nhân là người hợp lại với chữ ngôn là nói, thành ra chữ tín là tin.
Related search result for "hội ý"
Comments and discussion on the word "hội ý"