Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Đồ đong lường ngày xưa, thường bằng gỗ, dung tích là mười đấu, khoảng mười lít: Đôi giếng mắt đã chứa tràn vạn hộc (XDiệu).
2 đgt Trào ra từ cơ thể một cách đột nhiên: Hộc máu.
3 đgt Nói giống vật rống lên: Con lợn hộc lên.
Related search result for
"hộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"hộc"
:
hạc
hắc
hặc
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
húc
Words contain
"hộc"
:
én hộc
én hộc
hồng hộc
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
hộc tốc
hộc tiết
Tà Hộc
more...
Comments and discussion on the word
"hộc"