Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồng hộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói thở nhanh và mạnh: Chạy vội quá, thở hồng hộc.
  • Ngỗng trời và ngan trời.
Related search result for "hồng hộc"
Comments and discussion on the word "hồng hộc"