Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồi hương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trở về làng, quê quán, xứ sở mình.
  • Chất thơm lấy từ hạt của một loài cây hoa tán, thường dùng để chế rượu mùi.
Related search result for "hồi hương"
Comments and discussion on the word "hồi hương"