Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồi dương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói thứ thuốc có khả năng làm sống lại người ốm nặng sắp chết.
Related search result for "hồi dương"
Comments and discussion on the word "hồi dương"