Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Lỗ sâu và rộng trên mặt đất: Đào một cái hố để trồng cây đa.
  • 2 tt Bị lừa: Ai ngờ anh mà còn bị hố thế.
Related search result for "hố"
Comments and discussion on the word "hố"