Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu.
  • 2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.
Related search result for "chốc"
Comments and discussion on the word "chốc"