Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
họp
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Tụ tập ở một nơi để làm việc gì: Họp hội nghị 2. Tập hợp lại: Họp nhau lại thành một khối.
Related search result for
"họp"
Words pronounced/spelled similarly to
"họp"
:
hạp
hấp
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
hớp
more...
Words contain
"họp"
:
họp
họp báo
họp mặt
hội họp
nhóm họp
sum họp
tụ họp
Comments and discussion on the word
"họp"