Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
họp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Tụ tập ở một nơi để làm việc gì: Họp hội nghị 2. Tập hợp lại: Họp nhau lại thành một khối.
Related search result for "họp"
Comments and discussion on the word "họp"