Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hải cảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cảng ở bờ biển: một hải cảng quan trọng xây dựng hải cảng.
Related search result for "hải cảng"
Comments and discussion on the word "hải cảng"