Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhàng nhàng
nhành
nhẹ nhàng
nhỡ nhàng
nhịp nhàng
Nhớ người hàng bánh
nhộn nhàng
nhiệt thành
Nhơn Thành
Ninh Thành
nước hàng
phàn nàn
phành phạch
phát hành
phũ phàng
phó thương hàn
Phúc Thành
Phật Biểu họ Hàn
phi hành đoàn
Quang Thành
Quán Hành
quảng hàn
Quảng Thành
Quới Thành
que hàn
quy hàng
quyền hành
rao hàng
sái đậu thành binh
sầu thành
sắp hàng
Sỹ Hành
sinh hàn
sinh thành
sinh thành
song hành
Sơn Thành
Tam Thành
tác thành
tán thành
tâm thành
Tân Hoà Thành
Tân Phú Thành
Tân Thành
Tân Thành A
Tân Thành B
Tân Thành Bình
Tân Thành Tây
Tô Hiến Thành
tùy hành
tạo thành
Tả Sìn Thàng
Tả Thàng
tập đại thành
tọa hưởng kỳ thành
Tủa Thàng
từ hàn
tự hành
tốc hành
tốc thành
tổng hành dinh
tỉnh thành
Tăng Thành
thanh nhàn
Thanh Nhàn
Thàng Công
thành
Thành A
Thành An
Thành Đông
thành ủy
thành ý
thành đạt
thành đồng
thành đinh
thành bại
thành bộ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last