Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guinder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) dựng lên (cột buồm)
  • (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên
  • (nghĩa bóng) làm cho có vẻ trịnh trọng
    • Guinder son allure
      làm cho dáng đi có vẻ trịnh trọng
Related words
Related search result for "guinder"
Comments and discussion on the word "guinder"