Characters remaining: 500/500
Translation

gindre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gindre" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ "thợ nhào bột", đặc biệt trong các xưởng làm bánh mì. Đâymột nghề rất quan trọng trong ngành làm bánh, thợ nhào bột phải kỹ năng để chuẩn bị bột trước khi đưa vào nướng.

Định nghĩa:
  • Gindre: Danh từ giống đực, chỉ người làm công việc nhào bột trong xưởng làm bánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le gindre prépare la pâte pour le pain.
    • (Thợ nhào bột chuẩn bị bột cho bánh mì.)
  2. Câu phức:

    • Dans notre boulangerie, le gindre travaille avec beaucoup de passion.
    • (Trong tiệm bánh của chúng tôi, thợ nhào bột làm việc với rất nhiều đam mê.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gindre có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp trong ngành thực phẩm, đặc biệtbánh mì. Khi nói về nghề nghiệp này, bạnthể kết hợp với các từ khác để thể hiện sự tôn trọng hoặc kỹ năng của thợ làm bánh.

  • Ví dụ:

    • Le gindre est un artiste du pain.
    • (Thợ nhào bộtmột nghệ sĩ của bánh mì.)
Các từ gần giống:
  • Boulanger: (thợ làm bánh). Đâymột từ thường được sử dụng hơn bao gồm cả việc làm bánh, không chỉ riêng việc nhào bột.
  • Pâtissier: (thợ làm bánh ngọt), chỉ người làm các loại bánh ngọt, bánh kem.
Từ đồng nghĩa:
  • Pâtissier trong một số ngữ cảnh có thể được coi là từ đồng nghĩa, nhưng lưu ý rằng pâtissier chủ yếu chỉ về bánh ngọt.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom trực tiếp liên quan đến từ "gindre", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nghề nghiệp trong ngành bánh mì như:
    • "Être dans le pétrin": Nghĩa đen là "ở trong chỗ nhào bột", nhưng nghĩa bóng là "ở trong tình huống khó khăn".
Kết luận:

Từ "gindre" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực làm bánh, hiểu biết về sẽ giúp các bạn thêm kiến thức về nghề nghiệp trong ngành ẩm thực Pháp.

danh từ giống đực
  1. thợ nhào bột (ở xưởng làm bánh mì)

Comments and discussion on the word "gindre"