Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grive
Jump to user comments
{{grive}}
danh từ giống cái (động vật học)
  • chim sáo
  • chim hét
    • soûl comme une grive
      (từ cũ; nghĩa cũ) say bí tỉ
Related search result for "grive"
Comments and discussion on the word "grive"