Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grimper
Jump to user comments
nội động từ
  • leo, trèo
    • Grimper sur un arbre
      trèo lên cây
    • Plante qui grimpe le long des murs
      cây leo dọc đường
    • Grimper au sommet d'une montagne
      leo lên đỉnh núi
  • lên; dốc lên
    • Sentier qui grimpe dur
      lối mòn dốc đứng
    • Les prix ont fortement grimpé
      giá cả lên dữ
ngoại động từ
  • leo, trèo
    • Grimper les montagnes
      leo núi
    • Grimper les étages
      trèo lên các tầng gác
Related words
Related search result for "grimper"
Comments and discussion on the word "grimper"