Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chạy xuống, đi xuống nhanh
    • Dévaler l'escalier
      chạy xuống cầu thang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống
    • Dévaler du vin à la cave
      đem rượu vang xuống hầm
nội động từ
  • trôi xuống, trút xuống
    • Rochers qui dévalent de la montagne
      đá từ núi trút xuống
  • dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống
    • Terrain qui dévale tout à coup
      chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
  • xuôi dòng (cá)
Related words
Related search result for "dévaler"
Comments and discussion on the word "dévaler"