Jump to user comments
danh từ giống cái
- (quân sự) lựu đạn
- Grenade antichar
lựu đạn chống tăng
- Grenade antipersonnel
lựu đạn chống bộ binh
- Grenade à main
lựu đạn ném tay, thủ pháo
- Grenade à manche
lựu đạn chày
- (quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh)