Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gravity
/'græviti/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
    • centre of gravity
      trọng tâm
    • force of gravity
      trọng lực
    • specific gravity
      trọng lượng riêng
  • vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    • to preserve one's gravity
      giữ được vẻ nghiêm trang
    • to lose one's gravity
      mất vẻ nghiêm trang
  • tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
Related search result for "gravity"
Comments and discussion on the word "gravity"