Jump to user comments
nội động từ (+ to, towards)
- hướng về, đổ về, bị hút về
- young people gravitate towards industrials areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
- (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
- to gravitate to the bottom
rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy