Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
goujon
Jump to user comments
{{goujon}}
danh từ giống đực
  • cái chốt, cái mộng
  • ngõng (trục)
  • đinh hai đầu
  • trục puli
  • cái đục máng nhỏ (của thợ chạm)
  • (động vật học) cá đục
Related search result for "goujon"
Comments and discussion on the word "goujon"