Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
gascon
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ga xcô nhơ
    • Race bovine gasconne
      giống bò Gaxcô nhơ
  • khoác lác
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ga xcô nhơ
Related search result for "gascon"
Comments and discussion on the word "gascon"