Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
glaswegian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Glasgow, hay cư dân của thành phố này
Noun
  • người dân ở Glasgow
Related search result for "glaswegian"
Comments and discussion on the word "glaswegian"