Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
galwegian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Galloway (thuộc Scotland), hay người dân ở đây
Related search result for "galwegian"
Comments and discussion on the word "galwegian"