Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Đồ đan để đựng, thường bằng tre, mây, hình trụ, thành cao, miệng hẹp, có quai xách. Bắt cua bỏ giỏ. Giỏ nhà ai quai nhà nấy (tng.).
  • 2 (ph.). x. nhỏ1.
Related search result for "giỏ"
Comments and discussion on the word "giỏ"