Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giúp ích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Làm một việc có lợi cho ai: Giúp ích bà con trong xóm; Giúp ích xã hội.
Related search result for "giúp ích"
Comments and discussion on the word "giúp ích"