Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phụ tá
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. phụ: giúp đỡ, tá: giúp việc) Người giúp việc: Trong phòng thí nghiệm, giáo sư cần người phụ tá.
Related search result for
"phụ tá"
Words pronounced/spelled similarly to
"phụ tá"
:
phải tội
pháo thủ
phát tài
phật thủ
Phật tổ
phật tử
Phật tử
Phật tự
phế tật
phìa tạo
more...
Comments and discussion on the word
"phụ tá"