Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ghế điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Ghế có truyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.
Related search result for
"ghế điện"
Words pronounced/spelled similarly to
"ghế điện"
:
gà kiến
gây chiến
ghen ăn
ghê hồn
ghiền
ghín
già giặn
giao chiến
giấy in
giữ gìn
Words contain
"ghế điện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ghế
ghẻ
ghế bành
ghếch
kềnh càng
ghế ngựa
ghẻ cóc
ghế điện
cha ghẻ
ghẻ lạnh
more...
Comments and discussion on the word
"ghế điện"