Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghế điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Ghế có truyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.
Related search result for "ghế điện"
Comments and discussion on the word "ghế điện"