Jump to user comments
danh từ
- đoàn, tốp, toán, kíp
- a gang of workmen
một kíp công nhân
- a gang of war prisoners
một đoàn tù binh
- bọn, lũ
- a gang of thieves
một bọn ăn trộm
- the whole gang
cả bọn, cả lũ
- bộ (đồ nghề...)
- a gang of saws
một bộ cưa
nội động từ
- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
ngoại động từ
- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
động từ