Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Vì bực tức với người dưới mà nói to một cách cáu kỉnh: Lão ấy về đến nhà là gắt với vợ con.
tt, trgt Quá đáng: Trưa hôm nay nắng ; Thức ăn mặn gắt; Phê bình gắt.
Related search result for
"gắt"
Words pronounced/spelled similarly to
"gắt"
:
gạt
gắt
gặt
gật
ghét
ghệt
giát
giạt
giắt
giặt
more...
Words contain
"gắt"
:
gay gắt
gắt
gắt gao
gắt gỏng
lạnh ngắt
lặng ngắt
ngắt
ngắt điện
ngắt lời
ngắt ngọn
more...
Comments and discussion on the word
"gắt"