Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Chất bẩn bám vào da người: Tắm thì phải kì cho sạch ghét.
  • 2 đgt Không ưa: Lắm kẻ yêu hơn nhiều người ghét (tng); Vô duyên ghét kẻ có duyên; Không tiền ghét kẻ có tiền cầm tay (cd).
Related search result for "ghét"
Comments and discussion on the word "ghét"