Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ghét
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Chất bẩn bám vào da người: Tắm thì phải kì cho sạch ghét.
2 đgt Không ưa: Lắm kẻ yêu hơn nhiều người ghét (tng); Vô duyên ghét kẻ có duyên; Không tiền ghét kẻ có tiền cầm tay (cd).
Related search result for
"ghét"
Words pronounced/spelled similarly to
"ghét"
:
ghét
ghệt
Words contain
"ghét"
:
chán ghét
dễ ghét
ganh ghét
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghen ghét
hay ghét hay thương
khéo ghét
oán ghét
more...
Comments and discussion on the word
"ghét"