Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
funeste
Jump to user comments
tính từ
  • gây tai họa, tai hại
    • Erreurs funestes
      những sai lầm tai hại
    • Cela peut avoir des suites funestes
      điều đó có thể có những hậu quả tai hại
  • (văn học) thảm hại, bi thảm
    • Un spectacle funeste
      một cảnh bi thảm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) gây chết chóc, chết người
    • Maladie funeste
      bệnh chết người
Related words
Related search result for "funeste"
Comments and discussion on the word "funeste"