Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
heureux
Jump to user comments
tính từ
  • sung sướng, hạnh phúc
    • Vie heureuse
      cuộc sống hạnh phúc
  • may mắn, gặp may, gặp vận
    • C'est heureux pour vous
      may cho anh đấy
  • thuận lợi; thành công, mỹ mãn
    • Heureuse tentative
      một cuộc thử thành công
  • thích hợp, thích đáng
    • Réplique heureuse
      câu đáp lại thích đáng
    • Mot heureux
      từ thích hợp
  • tốt, tốt lành
    • Mémoire heureuse
      ký ức tốt, trí nhớ tốt
    • avoir la main heureuse
      mát tay, có số đỏ
    • être né sous une heureuse étoile
      có số may
    • heureux comme un roi
      sung sướng quá
danh từ
  • người sung sướng, người có hạnh phúc
    • les heureux de la terre
      những kẻ giàu có
Related search result for "heureux"
Comments and discussion on the word "heureux"