French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đáng thương hại; thảm hại
- Situation déplorable
tình cảm đáng thương hại
- Temps déplorable
thời tiết thảm hại
- (thân mật) rất tồi, tệ hại
- Un élève déplorable
cậu học sinh rất tồi
- Conduite déplorable
cách cư xử tệ hại