Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bienheureux
Jump to user comments
tính từ
  • có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng
    • Une vie bienheureuse
      cuộc đời hạnh phúc
  • may mắn
    • Une bienheureuse rencontre
      một sự gặp gỡ may mắn
  • (tôn giáo) cực lạc
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người ở cõi cực lạc
  • (tôn giáo) vị tuyên thánh
    • se réjouir comme un bienheureux
      vui sướng hả hê
Related words
Comments and discussion on the word "bienheureux"