Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fruit
/fru:t/
Jump to user comments
danh từ
  • quả, trái cây
  • thành quả, kết quả
  • (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
  • (kinh thánh) con cái
    • fruit of the womb
      con cái
ngoại động từ
  • làm cho ra quả
Related search result for "fruit"
Comments and discussion on the word "fruit"