Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
first-fruits
/'fə:stfru:ts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều ((cũng) firstling)
quả đầu mùa
(nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
(sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên
Related search result for
"first-fruits"
Words contain
"first-fruits"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngũ quả
thành quả
hoa màu
hoa quả
nặng trĩu
quả thực
dứa
vú sữa
sầu riêng
Hà Nội
Comments and discussion on the word
"first-fruits"