Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
first-fruits
/'fə:stfru:ts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều ((cũng) firstling)
  • quả đầu mùa
  • (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
  • (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên
Related search result for "first-fruits"
Comments and discussion on the word "first-fruits"